NGC 264

NGC 264
DSS image of NGC 264
Dữ liệu quan sát (Kỷ nguyên J2000)
Chòm saoNgọc Phu
Xích kinh00h 48m 20.9s[1]
Xích vĩ−38° 14′ 04″[1]
Dịch chuyển đỏ0.016635[1]
Cấp sao biểu kiến (V)14.60[1]
Đặc tính
KiểuS0[1]
Kích thước biểu kiến (V)1.18' × 0.45'[1]
Tên gọi khác
ESO 295- G 006, MCG -07-02-016, 2MASX J00482094-3814038, ESO-LV 2950060, 6dF J0048208-381404, PGC 2831.[1]

NGC 264 là một thiên hà dạng hạt đậu nằm trong chòm sao Ngọc Phu. Nó được phát hiện vào ngày 30 tháng 8 năm 1834 bởi John Herschel.[2]

Tham khảo

  1. ^ a b c d e f g “NASA/IPAC Extragalactic Database”. Results for NGC 0264. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2016.
  2. ^ “New General Catalog Objects: NGC 200 - 249”. Cseligman. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2016.

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới NGC 264 tại Wikimedia Commons
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thiên hà này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Danh lục thiên văn
NGC
PGC
  • PGC 2827
  • PGC 2828
  • PGC 2829
  • PGC 2830
  • PGC 2831
  • PGC 2832
  • PGC 2833
  • PGC 2834
  • PGC 2835
  • x
  • t
  • s
Thiên thể NGC 1 đến 499
  • x
  • t
  • s
  • Danh sách sao trong chòm sao Ngọc Phu
  • Chòm sao Ngọc Phu trong thiên văn học Trung Quốc
Sao
Bayer
  • α
  • β
  • γ
  • δ
  • ε
  • ζ
  • η
  • θ
  • ι
  • κ1
  • κ2
  • λ1
  • λ2
  • μ
  • ξ
  • π
  • σ
  • τ
Biến quang
  • R
  • S
  • Z
  • RT
  • SY
  • VY
  • VZ
  • AI
  • AL
  • AP
  • AU
  • AV
  • AW
  • BB
  • BU
  • BW
  • BX
HR
  • 13
  • 42
  • 43
  • 54
  • 57
  • 102
  • 138
  • 268
  • 300
  • 400
  • 436
  • 441
  • 445
  • 453
  • 471
  • 494
  • 498
  • 8802
  • 8813
  • 8871
  • 8883
  • 8914
  • 8999
  • 9026
  • 9044
  • 9058
  • 9102
HD
Khác
  • CD -38 245
  • GD 659
  • GJ 2005
  • Gliese 1
  • HE 2359-2844
  • WASP-8
  • WASP-45
  • WD 0137−349
  • TOI-178
Ngoại hành tinh
Quần tinh
Thiên hà
NGC
Khác
  • Cặp huyền bí 2MASX J00482185−2507365
  • A2744 YD4
  • Abell 2744 Y1
  • Thiên hà Bánh Xe
  • Thiên hà Comet
  • ESO 540-030
  • Haro 11
  • Thiên hà Ngọc Phu
  • Sculptor Dwarf Galaxy
  • Sculptor Dwarf Irregular Galaxy
Quần tụ thiên hà
  • Abell 2667
  • Abell 2744
Sự kiện thiên văn
  • SN 2009gj
Thể loại Thể loại