Thomas Kraft
Kraft tập luyện cùng Hertha năm 2019. | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Thomas Kraft | ||
Ngày sinh | 22 tháng 7, 1988 (35 tuổi) | ||
Nơi sinh | Kirchen, Tây Đức | ||
Chiều cao | 1,87 m | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–2000 | Sportfreunde Daaden | ||
2000–2002 | VfB Wissen | ||
2002–2004 | SG Betzdorf | ||
2004–2006 | Bayern Munich | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2010 | Bayern Munich II[1][2] | 103 | (0) |
2010–2011 | Bayern Munich | 12 | (0) |
2011–2020 | Hertha BSC | 143 | (0) |
Tổng cộng | 258 | (0) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004 | U-16 Đức | 1 | (0) |
2005 | U-17 Đức | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Thomas Kraft (sinh ngày 22 tháng 7 năm 1988) là một cựu cầu thủ bóng đá người Đức từng thi đấu ở vị trí thủ môn.
Tham khảo
- ^ “Die Münchner Torhüter: Kraft ist das nächste Top-Talent” (bằng tiếng dedate=26 April 2007). Merkur. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “"Ich akzeptiere meine Rolle - und helfe!"”. Hertha BSC (bằng tiếng Đức). 1 tháng 8 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2020.
Liên kết ngoài
- Thomas Kraft tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Thomas Kraft trên trang web chính thức của Hertha BSC (tiếng Đức)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|