Pierre Littbarski |
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh | 16 tháng 4, 1960 (64 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Berlin, Đức |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
1967–1976 | VfL Schöneberg |
---|
1976–1978 | FC Hertha 03 Zehlendorf |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1978–1986 | 1. FC Köln | 234 | (89) |
---|
1986–1987 | RC Paris | 34 | (4) |
---|
1987–1993 | 1. FC Köln | 172 | (27) |
---|
1993–1994 | JEF United Ichihara | 63 | (10) |
---|
1996–1997 | Brummell Sendai | 29 | (5) |
---|
Tổng cộng | | 532 | (135) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1979–1982 | U-21 Tây Đức | 21 | (18) |
---|
1980 | Đức B | 1 | (0) |
---|
1981–1990 | Tây Đức | 73 | (18) |
---|
Sự nghiệp quản lý |
---|
Năm | Đội |
---|
1999–2000 | Yokohama FC |
---|
2001 | Bayer Leverkusen (trợ lý) |
---|
2001–2002 | MSV Duisburg |
---|
2003–2004 | Yokohama FC |
---|
2005–2006 | Sydney FC |
---|
2006–2008 | Avispa Fukuoka |
---|
2008 | Saipa |
---|
2008–2010 | FC Vaduz |
---|
2010–2011 | VfL Wolfsburg (trợ lý) |
---|
2011 | VfL Wolfsburg (tạm quyền) |
---|
2011–2012 | VfL Wolfsburg (trợ lý) |
---|
|
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Pierre Littbarski (sinh ngày 16 tháng 4 năm 1960) là một cầu thủ bóng đá người Đức.
Đội tuyển bóng đá quốc gia
Pierre Littbarski thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Đức từ năm 1981 đến 1990.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Đức |
---|
Năm | Trận | Bàn |
1981 | 2 | 3 |
1982 | 15 | 5 |
1983 | 8 | 0 |
1984 | 3 | 0 |
1985 | 10 | 4 |
1986 | 7 | 0 |
1987 | 6 | 3 |
1988 | 8 | 0 |
1989 | 4 | 2 |
1990 | 10 | 1 |
Tổng cộng | 73 | 18 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- National Football Teams
- RSSSF
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |