NGC 4689

NGC 4689
SDSS image of NGC 4689.
Dữ liệu quan sát (Kỷ nguyên J2000)
Chòm saoHậu Phát
Xích kinh12h 47m 45.5s[1]
Xích vĩ13° 45′ 46″[1]
Dịch chuyển đỏ0.005390/1616 km/s[1]
Khoảng cách54,025,244 ly[1]
Quần tụ thiên hàCụm Xử Nữ
Cấp sao biểu kiến (V)11.6[1]
Đặc tính
KiểuSA(rs)bc, LINER[1]
Kích thước~78,581.58 ly (ước lượng)[1]
Kích thước biểu kiến (V)4.3 x 3.5[1]
Tên gọi khác
PGC 43186, UGC 7965, VCC 2058[1]

NGC 4689 (hay còn được gọi bằng những cái tên khác là PGC 43186, UGC 7965, VCC 2058) là một thiên hà xoắn ốc nằm trong chòm sao Hậu Phát[2] cách chúng ta khoảng 54 triệu năm ánh sáng[3]. NGC 4689 được cách nhà nghiên cứu phân loại là thiên hà LINER[3]. Khi quan sát, ta thấy nó nằm nghiêng ở một góc khoảng 36 °. Điều đó nghĩa là nó gần như đối mặt với đường ngắm từ Trái Đất[4].

Thiên hà NGC 4689 được nhà thiên văn học người Anh gốc Đức William Herschel phát hiện ngày 12 tháng 4 năm 1784[5]. Và nó được các nhà nghiên cứu đưa vào nhóm các thiên hà gần chòm sao Xử Nữ (tên tiếng Anh: Vigro Cluster).[6][7]

Vòng đệm hình thành sao trong NGC 4689 đã bị cắt cụt, điều này có nghĩa là số lượng sao hình thành giảm đáng kể. Sự cắt ngắn này có thể là do sự tương tác của Plasma cực kì nóng của thiên hà này với các thiên hà khác trong nhóm các thiên hà gần chòm sao Xử Nữ khiến cho thiên hà mất rất nhiều Plasma cực kì nóng[7][8]</ref>.

Dữ liệu hiện tại

Theo như quan sát, đây là thiên hà nằm trong chòm sao Hậu Phát. Và dưới đây là một số dữ liệu khác:

Xích kinh 12h 47m 45.5s[9]

Độ nghiêng 13 ° 45 ′ 46 ″[9]

Redshift 0,005390 / 1616 km / giây [9]

Khoảng cách 54.025.244 năm ánh sáng[9]

Độ lớn biểu kiến (V) 11,6 [9]

Loại thiên hà SA(rs)bc, LINER[9]

Kích thước Ước tính khoảng 78581.58 ly

Kích thước hiển thị (V) 4,3 x 3,5[9]

Tham khảo

  1. ^ a b c d e f g h i “NASA/IPAC Extragalactic Database”. Results for NGC 4689. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.
  2. ^ Rojas, Sebastián García. "Galaxy NGC 4689 - Barred Spiral Galaxy in Coma Berenices Constellation · Deep Sky Objects Browser" Lưu trữ 2017-10-01 tại Wayback Machine. DSO Browser. Truy cập 2017-09-29.
  3. ^ a b "Your NED Search Results". ned.ipac.caltech.edu. Truy cập 2017-09-29.
  4. ^ Kuno, Nario; Sato, Naoko; Nakanishi, Hiroyuki; Hirota, Akihiko; Tosaki, Tomoka; Shioya, Yasuhiro; Sorai, Kazuo; Nakai, Naomasa; Nishiyama, Kota; Vila-Vilaro ́, Baltsar (ngày 13 tháng 11 năm 2006). "Nobeyama CO Atlas of Nearby Spiral Galaxies: Distribution of Molecular Gas in Barred and Non-barred Spiral Galaxies" (PDF). Publications of the Astronomical Society of Japan. 59: 117–166.
  5. ^ "New General Catalog Objects: NGC 4650 - 4699". cseligman.com. Truy cập 2017-09-29.
  6. ^ "The Virgo Cluster". www.atlasoftheuniverse.com. Truy cập 2017-09-30.
  7. ^ a b "NGC 4689 - (R)SA(rs)bc". The de Vaucouleurs Atlas of Galaxies. Truy cập 2017-09-28.
  8. ^ <ref> "The Virgo Cluster". www.atlasoftheuniverse.com. Truy cập 2017-09-30.
  9. ^ a b c d e f g "NASA/IPAC Extragalactic Database". Results for NGC 4689. Truy cập 2017-09-25.

Liên kết ngoài

  • NGC 4689 trên WikiSky: DSS2, SDSS, IRAS, Hydrogen α, X-Ray, Astrophoto, Sky Map, Bài viết và hình ảnh
Danh lục thiên văn
NGC
  • NGC 4684
  • NGC 4685
  • NGC 4686
  • NGC 4687
  • NGC 4688
  • NGC 4689
  • NGC 4690
  • NGC 4691
  • NGC 4692
  • NGC 4693
  • NGC 4694
PGC
  • PGC 43182
  • PGC 43183
  • PGC 43184
  • PGC 43185
  • PGC 43186
  • PGC 43187
  • PGC 43188
  • PGC 43189
  • PGC 43190
UGC
  • UGC 7961
  • UGC 7962
  • UGC 7963
  • UGC 7964
  • UGC 7965
  • UGC 7966
  • UGC 7967
  • UGC 7968
  • UGC 7969
  • x
  • t
  • s
Thiên thể NGC 4500 đến 4999
  • 4500
  • 4501
  • 4502
  • 4503
  • 4504
  • 4505
  • 4506
  • 4507
  • 4508
  • 4509
  • 4510
  • 4511
  • 4512
  • 4513
  • 4514
  • 4515
  • 4516
  • 4517
  • 4518
  • 4519
  • 4520
  • 4521
  • 4522
  • 4523
  • 4524
  • 4525
  • 4526
  • 4527
  • 4528
  • 4529
  • 4530
  • 4531
  • 4532
  • 4533
  • 4534
  • 4535
  • 4536
  • 4537
  • 4538
  • 4539
  • 4540
  • 4541
  • 4542
  • 4543
  • 4544
  • 4545
  • 4546
  • 4547
  • 4548
  • 4549
  • 4550
  • 4551
  • 4552
  • 4553
  • 4554
  • 4555
  • 4556
  • 4557
  • 4558
  • 4559
  • 4560
  • 4561
  • 4562
  • 4563
  • 4564
  • 4565
  • 4566
  • 4567
  • 4568
  • 4569
  • 4570
  • 4571
  • 4572
  • 4573
  • 4574
  • 4575
  • 4576
  • 4577
  • 4578
  • 4579
  • 4580
  • 4581
  • 4582
  • 4583
  • 4584
  • 4585
  • 4586
  • 4587
  • 4588
  • 4589
  • 4590
  • 4591
  • 4592
  • 4593
  • 4594
  • 4595
  • 4596
  • 4597
  • 4598
  • 4599
  • 4600
  • 4601
  • 4602
  • 4603
  • 4604
  • 4605
  • 4606
  • 4607
  • 4608
  • 4609
  • 4610
  • 4611
  • 4612
  • 4613
  • 4614
  • 4615
  • 4616
  • 4617
  • 4618
  • 4619
  • 4620
  • 4621
  • 4622
  • 4623
  • 4624
  • 4625
  • 4626
  • 4627
  • 4628
  • 4629
  • 4630
  • 4631
  • 4632
  • 4633
  • 4634
  • 4635
  • 4636
  • 4637
  • 4638
  • 4639
  • 4640
  • 4641
  • 4642
  • 4643
  • 4644
  • 4645
  • 4646
  • 4647
  • 4648
  • 4649
  • 4650
  • 4650A
  • 4651
  • 4652
  • 4653
  • 4654
  • 4655
  • 4656
  • 4657
  • 4658
  • 4659
  • 4660
  • 4661
  • 4662
  • 4663
  • 4664
  • 4665
  • 4666
  • 4667
  • 4668
  • 4669
  • 4670
  • 4671
  • 4672
  • 4673
  • 4674
  • 4675
  • 4676
  • 4677
  • 4678
  • 4679
  • 4680
  • 4681
  • 4682
  • 4683
  • 4684
  • 4685
  • 4686
  • 4687
  • 4688
  • 4689
  • 4690
  • 4691
  • 4692
  • 4693
  • 4694
  • 4695
  • 4696
  • 4697
  • 4698
  • 4699
  • 4700
  • 4701
  • 4702
  • 4703
  • 4704
  • 4705
  • 4706
  • 4707
  • 4708
  • 4709
  • 4710
  • 4711
  • 4712
  • 4713
  • 4714
  • 4715
  • 4716
  • 4717
  • 4718
  • 4719
  • 4720
  • 4721
  • 4722
  • 4723
  • 4724
  • 4725
  • 4726
  • 4727
  • 4728
  • 4729
  • 4730
  • 4731
  • 4732
  • 4733
  • 4734
  • 4735
  • 4736
  • 4737
  • 4738
  • 4739
  • 4740
  • 4741
  • 4742
  • 4743
  • 4744
  • 4745
  • 4746
  • 4747
  • 4748
  • 4749
  • 4750
  • 4751
  • 4752
  • 4753
  • 4754
  • 4755
  • 4756
  • 4757
  • 4758
  • 4759
  • 4760
  • 4761
  • 4762
  • 4763
  • 4764
  • 4765
  • 4766
  • 4767
  • 4768
  • 4769
  • 4770
  • 4771
  • 4772
  • 4773
  • 4774
  • 4775
  • 4776
  • 4777
  • 4778
  • 4779
  • 4780
  • 4781
  • 4782
  • 4783
  • 4784
  • 4785
  • 4786
  • 4787
  • 4788
  • 4789
  • 4790
  • 4791
  • 4792
  • 4793
  • 4794
  • 4795
  • 4796
  • 4797
  • 4798
  • 4799
  • 4800
  • 4801
  • 4802
  • 4803
  • 4804
  • 4805
  • 4806
  • 4807
  • 4808
  • 4809
  • 4810
  • 4811
  • 4812
  • 4813
  • 4814
  • 4815
  • 4816
  • 4817
  • 4818
  • 4819
  • 4820
  • 4821
  • 4822
  • 4823
  • 4824
  • 4825
  • 4826
  • 4827
  • 4828
  • 4829
  • 4830
  • 4831
  • 4832
  • 4833
  • 4834
  • 4835
  • 4836
  • 4837
  • 4838
  • 4839
  • 4840
  • 4841
  • 4842
  • 4843
  • 4844
  • 4845
  • 4846
  • 4847
  • 4848
  • 4849
  • 4850
  • 4851
  • 4852
  • 4853
  • 4854
  • 4855
  • 4856
  • 4857
  • 4858
  • 4859
  • 4860
  • 4861
  • 4862
  • 4863
  • 4864
  • 4865
  • 4866
  • 4867
  • 4868
  • 4869
  • 4870
  • 4871
  • 4872
  • 4873
  • 4874
  • 4875
  • 4876
  • 4877
  • 4878
  • 4879
  • 4880
  • 4881
  • 4882
  • 4883
  • 4884
  • 4885
  • 4886
  • 4887
  • 4888
  • 4889
  • 4890
  • 4891
  • 4892
  • 4893
  • 4894
  • 4895
  • 4896
  • 4897
  • 4898
  • 4899
  • 4900
  • 4901
  • 4902
  • 4903
  • 4904
  • 4905
  • 4906
  • 4907
  • 4908
  • 4909
  • 4910
  • 4911
  • 4912
  • 4913
  • 4914
  • 4915
  • 4916
  • 4917
  • 4918
  • 4919
  • 4920
  • 4921
  • 4922
  • 4923
  • 4924
  • 4925
  • 4926
  • 4927
  • 4928
  • 4929
  • 4930
  • 4931
  • 4932
  • 4933
  • 4934
  • 4935
  • 4936
  • 4937
  • 4938
  • 4939
  • 4940
  • 4941
  • 4942
  • 4943
  • 4944
  • 4945
  • 4946
  • 4947
  • 4948
  • 4949
  • 4950
  • 4951
  • 4952
  • 4953
  • 4954
  • 4955
  • 4956
  • 4957
  • 4958
  • 4959
  • 4960
  • 4961
  • 4962
  • 4963
  • 4964
  • 4965
  • 4966
  • 4967
  • 4968
  • 4969
  • 4970
  • 4971
  • 4972
  • 4973
  • 4974
  • 4975
  • 4976
  • 4977
  • 4978
  • 4979
  • 4980
  • 4981
  • 4982
  • 4983
  • 4984
  • 4985
  • 4986
  • 4987
  • 4988
  • 4989
  • 4990
  • 4991
  • 4992
  • 4993
  • 4994
  • 4995
  • 4996
  • 4997
  • 4998
  • 4999
  • x
  • t
  • s
  • Danh sách các sao trong chòm sao Hậu Phát
  • Chòm sao Hậu Phát trong thiên văn học Trung Quốc
Sao
Bayer
  • α (Diadem)
  • β
  • γ
Flamsteed
Biến quang
  • FK
  • IN
  • LW
HR
  • 4668
HD
  • 107146
  • 108874
  • 114762
  • 115404
Khác
  • WASP-56
  • WISE 1217+1626
Ngoại hành tinh
  • HD 108874 b
  • c
  • HD 114762 b
Quần tinh
Tinh vân
  • LoTr 5
Thiên hà
Messier
NGC
  • 4056
  • 4060
  • 4061
  • 4065
  • 4066
  • 4070
  • 4072
  • 4074
  • 4076
  • 4084
  • 4086
  • 4089
  • 4090
  • 4091
  • 4092
  • 4093
  • 4095
  • 4098
  • 4150
  • 4203
  • 4208
  • 4212
  • 4222
  • 4237
  • 4262
  • 4274
  • 4278
  • 4293
  • 4298
  • 4302
  • 4308
  • 4312
  • 4314
  • 4323
  • 4340
  • 4394
  • 4414
  • 4448
  • 4450
  • 4455
  • 4459
  • 4468
  • 4473
  • 4474
  • 4477
  • 4479
  • 4489
  • 4494
  • 4498
  • 4506
  • 4515
  • 4516
  • 4523
  • 4540
  • 4555
  • 4559
  • 4561
  • 4565
  • 4571
  • 4595
  • 4633
  • 4634
  • 4651
  • 4659
  • 4676 (Thiên hà Mice)
  • 4689
  • 4710
  • 4725
  • 4860
  • 4871
  • 4872
  • 4873
  • 4874
  • 4875
  • 4876
  • 4881
  • 4882
  • 4883
  • 4889
  • 4892
  • 4895
  • 4896
  • 4907
  • 4911
  • 4919
  • 4921
  • 5000
Khác
  • Coma Berenices
  • Dragonfly 44
  • IC 755 (NGC 4019)
  • IOK-1
  • LEDA 83677
  • Malin 1
  • PGC 44691
Quần tụ thiên hà
Sự kiện thiên văn
  • GRB 050509B
  • iPTF14atg
  • SN 1979C
  • SN 2005ap
  • SN 2006X
  • VIRGOHI21
Thể loại Thể loại