Ichikawamisato, Yamanashi

Thị trấn in Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Nhật Bản
Ichikawamisato

市川三郷町
Tòa thị chính Ichikawamisato
Tòa thị chính Ichikawamisato
Flag of Ichikawamisato
Cờ
Official seal of Ichikawamisato
Huy hiệu
Vị trí Ichikawamisato trên bản đồ tỉnh Yamanashi
Vị trí Ichikawamisato trên bản đồ tỉnh Yamanashi
Ichikawamisato trên bản đồ Nhật Bản
Ichikawamisato
Ichikawamisato
Vị trí Ichikawamisato trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 35°33′55″B 138°30′9″Đ / 35,56528°B 138,5025°Đ / 35.56528; 138.50250
Quốc gia Nhật Bản
VùngChūbu
(Tōkai)
TỉnhYamanashi
HuyệnNishiyatsushiro
Diện tích
 • Tổng cộng75,18 km2 (29,03 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng14,700
 • Mật độ200/km2 (510/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
409-3601
Điện thoại055-272-1101 
Địa chỉ tòa thị chính1790-3 Ichikawa-Daimon, Ichikawamisato-chō, Nishiyatsushiro -gun, Yamanashi-ken 409-3601
WebsiteWebsite chính thức
Biểu tượng
HoaGentiana scabra
CâyAnh đào

Ichikawamisato (市川三郷町, Ichikawamisato-chō?)thị trấn thuộc huyện Nishiyatsushiro, tỉnh Yamanashi, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 14.700 người và mật độ dân số là 200 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 75,18 km2.

Tham khảo

  1. ^ “Ichikawamisato (Yamanashi, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2024.


  • x
  • t
  • s
Shadow picture of Yamanashi PrefectureTỉnh Yamanashi
Thành phố
Chūō| Fuefuki| Fujiyoshida| Hokuto| Kōfu (tỉnh lị)|Kai| Kōshū| Minami-Alps|Nirasaki| Ōtsuki| Tsuru|Uenohara| Yamanashi
Flag of Yamanashi Prefecture
Quận Kitatsuru
Kosuge | Tabayama
Quận Minamikoma
Hayakawa | Fujikawa | Minobu | Nanbu
Quận Minamitsuru
Dōshi | Fujikawaguchiko | Narusawa | Nishikatsura | Oshino |Yamanakako
Quận Nakakoma
Shōwa
Quận Nishiyatsushiro
Ichikawamisato