Handley Page Handcross

Handcross
Kiểu Máy bay ném bom
Nguồn gốc Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Anh
Nhà chế tạo Handley Page
Chuyến bay đầu 6 tháng 12 năm 1924
Thải loại c.1928
Số lượng sản xuất 3

Handley Page Handcross là một loại máy bay ném bom hai tầng cánh, một động cơ của Anh. Chỉ có 3 mẫu thử được chế tạo.

Tính năng kỹ chiến thuật

Dữ liệu lấy từ Barnes & James 1987, tr. 252

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 40 ft 0 in (12.2 m)
  • Sải cánh: 60 ft 0 in (18.3 m)
  • Diện tích cánh: 788 ft2 (73.2 m2)
  • Trọng lượng rỗng: 5.215 lb (2.360 kg)
  • Trọng lượng có tải: 7.500 lb (3.400 kg)
  • Động cơ: 1 × Rolls Royce Condor III, 670 hp (500 kW)

Hiệu suất bay

Vũ khí trang bị

  • 550 lb (250 kg) bomb
  • súng máy Vickers.303 in (7,7 mm)
  • súng máy Lewis.303 in (7,7 mm)
  • Xem thêm

    Máy bay tương tự
    • Hawker Horsley
    • Bristol Berkeley

    Tham khảo

    Ghi chú

    Tài liệu

    • Barnes, C.H.; James, D. N. (1987). Handley Page Aircraft since 1907. London: Putnam Publishing. ISBN 0-85177-803-8.
    • x
    • t
    • s
    Máy bay do Handley Page chế tạo
    Định danh
    công ty

    Type A • Type B • Type C • Type D • Type E • Type F • Type G • Type H • Type K • Type L • Type M • Type N • Type O • Type P • Type R • Type S • Type T • Type Ta • Type V • Type W • Type X

    HP.1 • HP.2 • HP.3 • HP.4 • HP.5 • HP.6 • HP.7 • HP.8 • HP.9 • HP.10 • HP.11 • HP.12 • HP.13 • HP.14 • HP.15 • HP.16 • HP.17 • HP.18 • HP.19 • HP.20 • HP.21 • HP.22 • HP.23 • HP.24 • HP.25 • HP.26 • HP.27 • HP.28 • HP.29 • HP.30 • HP.31 • HP.32 • HP.33 • HP.34 • HP.35 • HP.36 • HP.37 • HP.38 • HP.39 • HP.40 • HP.41 • HP.42 • HP.43 • HP.44 • HP.45 • HP.46 • HP.47 • HP.48 • HP.49 • HP.50 • HP.51 • HP.52 • HP.53 • HP.54 • HP.55 • HP.56 • HP.57 • HP.58 • HP.59 • HP.60 • HP.61 • HP.62 • HP.63 • HP.64 • HP.65 • HP.66 • HP.67 • HP.68 • HP.69 • HP.70 • HP.71 • HP.72 • HP.73 • HP.74 • HP.75 • HP.76 • HP.77 • HP.78 • HP.79 • HP.80 • HP.81 • HP.82 • HP.83 • HP.84 • HP.85 • HP.86 • HP.87 • HP.88 • HP.89 • HP.90 • HP.91 • HP.92 • HP.93 • HP.94 • HP.95 • HP.96 • HP.97 • HP.98 • HP.99 • HP.100 • HP.101 • HP.102 • HP.103 • HP.104 • HP.105 • HP.106 • HP.107 • HP.108 • HP.109 • HP.110 • HP.111 • HP.112 • HP.113 • HP.114 • HP.115 • HP.116 • HP.117 • HP.118 • HP.119 • HP.120 • HP.121 • HP.122 • HP.123 • HP.124 • HP.125 • HP.126 • HP.127 • HP.128 • HP.129 • HP.130 • HP.131 • HP.132 • HP.133 • HP.134 • HP.135 • HP.136 • HP.137

    Theo nhiệmvụ
    Ném bom

    Type O/400 • Type V/1500 • Hare • Hyderabad • Hinaidi • Heyford • Hampden • Halifax • Harrow • Victor

    Chở khách

    Type W • HP.42 • HP.45 • Hermes • Dart Herald • Jetstream

    Thử nghiệm

    Type L • Gugnunc • Manx • HP.88 • HP.115

    Vận tải

    Clive • Hastings