Ebetsu, Hokkaidō

Thành phố in Hokkaidō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thành phố in Hokkaidō, Nhật Bản
Ebetsu

江別市
Tòa thị chính Ebetsu
Tòa thị chính Ebetsu
Flag of Ebetsu
Cờ
Official seal of Ebetsu
Huy hiệu
Vị trí Ebetsu trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari)
Vị trí Ebetsu trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Ishikari)
Ebetsu trên bản đồ Nhật Bản
Ebetsu
Ebetsu
Vị trí Ebetsu trên bản đồ Nhật Bản
Xem bản đồ Nhật Bản
Ebetsu trên bản đồ Hokkaidō
Ebetsu
Ebetsu
Ebetsu (Hokkaidō)
Xem bản đồ Hokkaidō
Tọa độ: 43°6′B 141°32′Đ / 43,1°B 141,533°Đ / 43.100; 141.533
Quốc gia Nhật Bản
VùngHokkaidō
TỉnhHokkaidō
Phó tỉnhIshikari
Chính quyền
 • Thị trưởngGotō Yoshihito
Diện tích
 • Tổng cộng187,4 km2 (72,4 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng121,056
 • Mật độ650/km2 (1,700/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
067-8674
Điện thoại011-382-4141
Địa chỉ tòa thị chính6 Takasagochō, Ebetsu-shi, Hokkaidō 067-8674
Khí hậuDfb
WebsiteWebsite chính thức
Biểu tượng
HoaChrysanthemum
CâySorbus commixta

Ebetsu (江別市 (えべつし), Ebetsu-shi?)thành phố thuộc phó tỉnh Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thành phố là 121.056 người và mật độ dân số là 650 người/km2.[1] Tổng diện tích thành phố là 187,4 km2.

Địa lý

Thành phố kết nghĩa

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Ebetsu, Hokkaidō
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 6.9 7.2 14.6 24.6 31.9 31.7 35.6 34.7 31.9 24.8 19.7 13.2 35,6
Trung bình cao °C (°F) −2.2 −1.1 3.0 10.6 16.9 20.9 24.3 25.8 22.5 15.7 7.8 0.3 12,04
Trung bình ngày, °C (°F) −6.4 −5.5 −0.8 5.6 11.4 15.7 19.5 21.0 17.1 10.3 3.5 −3.5 7,33
Trung bình thấp, °C (°F) −12.2 −11.5 −5.6 0.6 6.4 11.7 16.0 17.1 11.9 4.8 −0.8 −8.2 2,52
Thấp kỉ lục, °C (°F) −26.1 −25.8 −21.2 −9.8 −3.6 2.6 8.0 7.5 1.5 −4.6 −14.8 −24.2 −26,1
Giáng thủy mm (inch) 67.1
(2.642)
47.9
(1.886)
39.1
(1.539)
42.4
(1.669)
56.1
(2.209)
83.1
(3.272)
102.8
(4.047)
144.9
(5.705)
123.2
(4.85)
94.1
(3.705)
88.3
(3.476)
73.0
(2.874)
965,0
(37,992)
Số ngày mưa TB 16.2 13.9 10.3 8.6 9.0 8.7 9.3 10.8 10.2 12.8 14.8 15.0 139,6
Số giờ nắng trung bình hàng tháng 82.6 95.1 149.4 176.9 198.0 171.3 161.0 159.5 165.1 144.5 98.4 74.2 1.676,5
Nguồn #1: Cục Khí tượng Nhật Bản[4]
Nguồn #2: Cục Khí tượng Nhật Bản[5]

Tham khảo

  1. ^ “Ebetsu (Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2024.
  2. ^ “Sister city and friendship city of Ebetsu” (bằng tiếng Nhật). Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2015.
  3. ^ “About GESCA | Gresham-Ebetsu Sister City Association | Gresham, OR”. web.archive.org (bằng tiếng Anh). 28 tháng 10 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2021.
  4. ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2022.
  5. ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2022.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Ishikari
Thành phố
Sapporo
Quận
Thành phố
Huyện
  • Ishikari
Thị trấn
Làng
Cờ Hokkaidō
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Oshima
Thành phố
trung tâm
Thành phố
Huyện
  • Futami
  • Kameda
  • Kamiiso
  • Kayabe
  • Matsumae
  • Yamakoshi
Huyện
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Hiyama
Huyện
  • Hiyama
  • Kudō
  • Nishi
  • Okushiri
  • Setana
Thị trấn
Bản mẫu:Shiribeshi
Bản mẫu:Sorachi
Bản mẫu:Kamikawa
Bản mẫu:Rumoi
Bản mẫu:Sōya
Bản mẫu:Okhotsk
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Iburi
Thành phố
Huyện
  • Abuta
  • Shiraoi
  • Usu
  • Yūfutsu
Thị trấn
Bản mẫu:Hidaka
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Tokachi
Thành phố
Huyện
  • Ashoro
  • Hiroo
  • Kamikawa
  • Kasai
  • Katō
  • Nakagawa
  • Tokachi
Thị trấn
  • Shimizu
  • Shintoku
  • Hiroo
  • Taiki
  • Ashoro
  • Rikubetsu
  • Memuro
  • Kamishihoro
  • Otofuke
  • Shihoro
  • Shikaoi
  • Honbetsu
  • Ikeda
  • Makubetsu
  • Toyokoro
  • Urahoro
Làng
  • Nakasatsunai
  • Sarabetsu
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Kushiro
Thành phố
Huyện
  • Akan
  • Akkeshi
  • Kawakami
  • Kushiro
  • Shiranuka
Thị trấn
Làng
  • x
  • t
  • s
Phó tỉnh Nemuro
Thành phố
Huyện
  • Menashi
  • Notsuke
  • Shibetsu
Thị trấn
Lãnh Thổ
Phương Bắc
Huyện
  • Etorofu
  • Kunashiri
  • Shana
  • Shibetoro
  • Shikotan
Làng
  • Tomari
  • Rubetsu
  • Ruyobetsu
  • Shana
  • Shibetoro
  • Shikotan
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata