Dorcus parallelipipedus
Dorcus parallelipipedus | |
---|---|
Dorcus parallelipipedus, con đực trưởng thành | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insectaa |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Lucanidae |
Chi (genus) | Dorcus |
Loài (species) | D. parallelipipedus |
Danh pháp hai phần | |
Dorcus parallelipipedus (Linnaeus, 1758[1]) |
Dorcus parallelipipedus là một loài bọ cánh cứng phân bố ở châu Âu. Con đực và con cái giống như loài Lucanus cervus. Con trưởng thành dài từ 18 đến 32 mm (0,7 đến 1,3 in). Con ấu trùng màu trắng hình chữ C ăn gỗ. Con lớn và con non được tìm thấy ở gỗ mục rất mềm ở rừng cây lá rộng, đặc biệt cây Fraxinus excelsior, Fagus sylvatica và táo (Malus spp).
Hình ảnh
Tham khảo
- ^ 10th edition of Systema Naturae
Liên kết ngoài
- http://www.kendall-bioresearch.co.uk/beetle4.htm
- http://maria.fremlin.de/stagbeetles/photos_dp.html
- Photos of Dorcus parallelipipedus
- http://www.plantpress.com/wildlife/o213-lesserstagbeetle.php Lưu trữ 2011-07-20 tại Wayback Machine
Bài viết về phân họ kẹp kìm Lucaninae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|