Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995
Dưới đây là danh sách cầu thủ được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995 ở Thụy Điển.
Bảng A
Brasil
Huấn luyện viên: Ademar Fonseca
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Meg | (1956-01-01)1 tháng 1, 1956 (39) | ||
2 | 3TV | Valeria | (1968-09-03)3 tháng 9, 1968 (26) | ||
3 | 2HV | Elane | (1968-04-06)6 tháng 4, 1968 (27) | ||
4 | 2HV | Solange | (1969-03-29)29 tháng 3, 1969 (26) | ||
5 | 3TV | Leda Maria | (1966-04-16)16 tháng 4, 1966 (29) | ||
6 | 3TV | Fanta | (1966-09-14)14 tháng 9, 1966 (28) | ||
7 | 4TĐ | Pretinha | (1975-05-19)19 tháng 5, 1975 (20) | ||
8 | 3TV | Cenira (c) | (1965-12-02)2 tháng 12, 1965 (29) | ||
9 | 4TĐ | Michael Jackson | (1963-11-19)19 tháng 11, 1963 (31) | ||
10 | 3TV | Sissi | (1967-02-06)6 tháng 2, 1967 (28) | ||
11 | 4TĐ | Roseli | (1969-07-09)9 tháng 7, 1969 (25) | ||
12 | 1TM | Eliane | (1971-04-22)22 tháng 4, 1971 (24) | ||
13 | 2HV | Nenê | (1976-03-31)31 tháng 3, 1976 (19) | ||
14 | 3TV | Márcia Taffarel | (1968-03-15)15 tháng 3, 1968 (27) | ||
15 | 4TĐ | Nalvinha | (1965-07-14)14 tháng 7, 1965 (29) | ||
16 | 3TV | Formiga | (1978-03-03)3 tháng 3, 1978 (17) | ||
17 | 2HV | Yara | (1964-02-13)13 tháng 2, 1964 (31) | ||
18 | 2HV | Kátia | (1977-02-18)18 tháng 2, 1977 (18) | ||
19 | 2HV | Suzy | (1967-07-02)2 tháng 7, 1967 (27) | ||
20 | 4TĐ | Tânia | (1974-03-10)10 tháng 3, 1974 (21) |
Đức
Huấn luyện viên: Gero Bisanz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Manuela Goller | (1971-01-05)5 tháng 1, 1971 (24) | 30 | ![]() |
2 | 2HV | Anouschka Bernhard | (1970-10-05)5 tháng 10, 1970 (24) | 33 | ![]() |
3 | 2HV | Birgitt Austermühl | (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (29) | 41 | ![]() |
4 | 2HV | Dagmar Pohlmann | (1972-02-07)7 tháng 2, 1972 (23) | 26 | ![]() |
5 | 3TV | Ursula Lohn | (1966-11-07)7 tháng 11, 1966 (28) | 20 | ![]() |
6 | 3TV | Maren Meinert | (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (22) | 30 | ![]() |
7 | 3TV | Martina Voss | (1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (27) | 75 | ![]() |
8 | 3TV | Bettina Wiegmann | (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (23) | 52 | ![]() |
9 | 4TĐ | Heidi Mohr | (1967-05-29)29 tháng 5, 1967 (28) | 82 | ![]() |
10 | 3TV | Silvia Neid (c) | (1964-05-02)2 tháng 5, 1964 (31) | 95 | ![]() |
11 | 4TĐ | Patricia Brocker | (1966-04-07)7 tháng 4, 1966 (29) | 28 | ![]() |
12 | 1TM | Katja Kraus | (1970-11-23)23 tháng 11, 1970 (24) | 1 | ![]() |
13 | 4TĐ | Melanie Hoffmann | (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (20) | 1 | ![]() |
14 | 2HV | Sandra Minnert | (1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (22) | 20 | ![]() |
15 | 2HV | Claudia Klein | (1971-09-24)24 tháng 9, 1971 (23) | 4 | ![]() |
16 | 4TĐ | Birgit Prinz | (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (17) | 14 | ![]() |
17 | 2HV | Tina Wunderlich | (1977-10-10)10 tháng 10, 1977 (17) | 3 | ![]() |
18 | 3TV | Pia Wunderlich | (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (20) | 11 | ![]() |
19 | 3TV | Sandra Smisek | (1977-07-03)3 tháng 7, 1977 (17) | 2 | ![]() |
20 | 1TM | Christine Francke | (1974-06-12)12 tháng 6, 1974 (20) | 2 | ![]() |
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Suzuki Tamotsu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ozawa Junko | (1973-07-12)12 tháng 7, 1973 (21) | ||
2 | 2HV | Tomei Yumi | (1972-01-06)6 tháng 1, 1972 (23) | ||
3 | 2HV | Yamaki Rie | (1975-02-10)10 tháng 2, 1975 (20) | ||
4 | 2HV | Haneta Maki | (1972-09-30)30 tháng 9, 1972 (22) | ||
5 | 2HV | Uno Ryoko | (1975-09-11)11 tháng 9, 1975 (19) | ||
6 | 2HV | Nishina Kae | (1972-07-12)12 tháng 7, 1972 (22) | ||
7 | 3TV | Sawa Homare | (1978-06-09)9 tháng 6, 1978 (16) | ||
8 | 3TV | Takakura Asako | (1968-04-19)19 tháng 4, 1968 (27) | ||
9 | 3TV | Kioka Futaba | (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (29) | ||
10 | 4TĐ | Noda Akemi (c) | (1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (25) | ||
11 | 3TV | Handa Etsuko | (1965-10-05)5 tháng 10, 1965 (29) | ||
12 | 2HV | Obe Yumi | (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (20) | ||
13 | 3TV | Nagamine Kaori | (1968-03-06)6 tháng 3, 1968 (27) | ||
14 | 2HV | Kadohara Kaoru | (1970-05-25)25 tháng 5, 1970 (25) | ||
15 | 4TĐ | Morimoto Tsuru | (1970-11-09)9 tháng 11, 1970 (24) | ||
16 | 3TV | Otake Nami | (1974-07-30)30 tháng 7, 1974 (20) | ||
17 | 4TĐ | Tamaki Uchiyama | (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (22) | ||
18 | 4TĐ | Inesu Takeoka | (1971-05-01)1 tháng 5, 1971 (24) | ||
19 | 1TM | Onodera Shiho | (1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (21) | ||
20 | 1TM | Sakata Megumi | (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (23) |
Thụy Điển
Huấn luyện viên: Bengt Simonsson
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Elisabeth Leidinge | (1957-03-06)6 tháng 3, 1957 (38) | ![]() | |
2 | 2HV | Malin Lundgren | (1967-03-09)9 tháng 3, 1967 (28) | ![]() | |
3 | 2HV | Åsa Jakobsson | (1966-06-02)2 tháng 6, 1966 (29) | ![]() | |
4 | 2HV | Pia Sundhage (c) | (1960-02-13)13 tháng 2, 1960 (35) | ![]() | |
5 | 2HV | Kristin Bengtsson | (1970-01-12)12 tháng 1, 1970 (25) | ![]() | |
6 | 3TV | Anna Pohjanen | (1974-01-25)25 tháng 1, 1974 (21) | ![]() | |
7 | 3TV | Lena Videkull | (1962-12-09)9 tháng 12, 1962 (32) | ![]() | |
8 | 3TV | Susanne Hedberg | (1972-06-26)26 tháng 6, 1972 (22) | ![]() | |
9 | 3TV | Malin Andersson | (1973-04-05)5 tháng 4, 1973 (22) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Anneli Andelen | (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (26) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Ulrika Kalte | (1970-05-19)19 tháng 5, 1970 (25) | ![]() | |
12 | 1TM | Annelie Nilsson | (1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (23) | ![]() | |
13 | 2HV | Annika Nessvold | (1971-02-24)24 tháng 2, 1971 (24) | ![]() | |
14 | 3TV | Åsa Lönnqvist | (1970-04-14)14 tháng 4, 1970 (25) | ![]() | |
15 | 3TV | Anneli Olsson | (1967-02-07)7 tháng 2, 1967 (28) | ![]() | |
16 | 3TV | Eva Zeikfalvy | (1967-04-18)18 tháng 4, 1967 (28) | ||
17 | 3TV | Malin Flink | (1974-09-04)4 tháng 9, 1974 (20) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Helen Nilsson | (1970-11-24)24 tháng 11, 1970 (24) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Anika Bozicevic | (1972-11-08)8 tháng 11, 1972 (22) | ![]() | |
20 | 3TV | Sofia Johansson | (1969-09-05)5 tháng 9, 1969 (25) | ![]() |
Bảng B
Canada
Huấn luyện viên: Sylvie Beliveau
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Wendy Hawthorne | (1960-07-06)6 tháng 7, 1960 (34) | ||
2 | 4TĐ | Helen Stoumbos | (1970-10-18)18 tháng 10, 1970 (24) | ||
3 | 4TĐ | Charmaine Hooper | (1968-01-15)15 tháng 1, 1968 (27) | ||
4 | 2HV | Michelle Ring | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (27) | ||
5 | 2HV | Andrea Neil | (1971-10-26)26 tháng 10, 1971 (23) | ||
6 | 3TV | Geri Donnelly (c) | (1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (29) | ||
7 | 4TĐ | Isabelle Morneau | (1976-04-18)18 tháng 4, 1976 (19) | ||
8 | 2HV | Nicole Sedgwick | (1974-01-19)19 tháng 1, 1974 (21) | ||
9 | 2HV | Janine Wood | (1970-04-24)24 tháng 4, 1970 (25) | ||
10 | 3TV | Veronica O'Brien | (1971-01-29)29 tháng 1, 1971 (24) | ||
11 | 3TV | Annie Caron | (1964-06-05)5 tháng 6, 1964 (31) | ||
12 | 3TV | Joan Mceachern | (1963-12-04)4 tháng 12, 1963 (31) | ||
13 | 3TV | Angela Kelly | (1971-03-10)10 tháng 3, 1971 (24) | ||
14 | 2HV | Cathy Ross | (1967-11-19)19 tháng 11, 1967 (27) | ||
15 | 2HV | Suzanne Muir | (1970-06-07)7 tháng 6, 1970 (24) | ||
16 | 2HV | Luce Mongrain | (1971-11-01)1 tháng 11, 1971 (23) | ||
17 | 4TĐ | Silvana Burtini | (1969-10-05)5 tháng 10, 1969 (25) | ||
18 | 1TM | Carla Chin | (1966-10-05)5 tháng 10, 1966 (28) | ||
19 | 3TV | Suzanne Gerrior | (1973-04-04)4 tháng 4, 1973 (22) | ||
20 | 1TM | Tanya Singfield | (1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (25) |
Anh
Huấn luyện viên: Ted Copeland
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pauline Cope | (1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (26) | ![]() | |
2 | 3TV | Hope Powell | (1966-12-08)8 tháng 12, 1966 (28) | ![]() | |
3 | 2HV | Tina Mapes | (1971-01-21)21 tháng 1, 1971 (24) | ![]() | |
4 | 2HV | Samantha Britton | (1973-12-08)8 tháng 12, 1973 (21) | ![]() | |
5 | 2HV | Clare Taylor | (1965-05-22)22 tháng 5, 1965 (30) | ![]() | |
6 | 3TV | Gillian Coultard | (1963-07-22)22 tháng 7, 1963 (31) | ![]() | |
7 | 3TV | Marie Anne Spacey | (1966-02-13)13 tháng 2, 1966 (29) | ![]() | |
8 | 3TV | Debbie Bampton (c) | (1961-10-07)7 tháng 10, 1961 (33) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Karen Farley | (1970-09-02)2 tháng 9, 1970 (24) | ![]() | |
10 | 3TV | Karen Burke | (1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (23) | ![]() | |
11 | 2HV | Brenda Sempare | (1961-11-09)9 tháng 11, 1961 (33) | ![]() | |
12 | 3TV | Kerry Davis | (1962-02-08)8 tháng 2, 1962 (33) | ![]() | |
13 | 1TM | Lesley Higgs | (1965-10-25)25 tháng 10, 1965 (29) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Karen Walker | (1969-07-29)29 tháng 7, 1969 (25) | ![]() | |
15 | 3TV | Sian Williams | (1968-02-02)2 tháng 2, 1968 (27) | ![]() | |
16 | 2HV | Donna Smith | (1967-01-17)17 tháng 1, 1967 (28) | ![]() | |
17 | 2HV | Louise Waller | (1969-07-30)30 tháng 7, 1969 (25) | ![]() | |
18 | 2HV | Mary Phillip | (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (18) | ![]() | |
19 | 2HV | Julie Fletcher | (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (20) | ![]() | |
20 | 3TV | Becky Easton | (1974-04-16)16 tháng 4, 1974 (21) | ![]() |
Nigeria
Huấn luyện viên: Paul Hamilton
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Anne Chiejine | (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (21) | ||
2 | 2HV | Florence Omagbemi (c) | (1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (20) | ||
3 | 2HV | Ngozi Ezeocha | (1973-10-12)12 tháng 10, 1973 (21) | ||
4 | 4TĐ | Adaku Okoroafor | (1974-11-18)18 tháng 11, 1974 (20) | ||
5 | 2HV | Omo-Love Branch | (1974-01-10)10 tháng 1, 1974 (21) | ||
6 | 3TV | Yinka Kudaisi | (1975-08-25)25 tháng 8, 1975 (19) | ||
7 | 3TV | Nkechi Mbilitam | (1974-04-05)5 tháng 4, 1974 (21) | ||
8 | 3TV | Rita Nwadike | (1974-03-11)11 tháng 3, 1974 (21) | ||
9 | 4TĐ | Ngozi Uche | (1973-06-18)18 tháng 6, 1973 (21) | ||
10 | 2HV | Mavis Ogun | (1973-08-24)24 tháng 8, 1973 (21) | ||
11 | 2HV | Prisca Emeafu | (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (23) | ||
12 | 3TV | Mercy Akide | (1975-08-26)26 tháng 8, 1975 (19) | ||
13 | 3TV | Nkiru Okosieme | (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (23) | ||
14 | 2HV | Phoebe Ebimiekumo | (1974-01-17)17 tháng 1, 1974 (21) | ||
15 | 4TĐ | Maureen Mmadu | (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (19) | ||
16 | 2HV | Ugochi Opara | (1976-05-27)27 tháng 5, 1976 (19) | ||
17 | 1TM | Louisa Akpagu | (1974-12-22)22 tháng 12, 1974 (20) | ||
18 | 3TV | Patience Avre | (1976-10-06)6 tháng 10, 1976 (18) | ||
19 | 1TM | Diana Esther Nwaiwu | (1973-10-10)10 tháng 10, 1973 (21) | ||
20 | 3TV | Ann Mukoro | (1975-05-27)27 tháng 5, 1975 (20) |
Na Uy
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bente Nordby | (1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (20) | ![]() | |
2 | 2HV | Tina Svensson | (1966-11-16)16 tháng 11, 1966 (28) | ![]() | |
3 | 2HV | Gro Espeseth | (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (22) | ![]() | |
4 | 3TV | Anne Nymark Andersen | (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (22) | ![]() | |
5 | 2HV | Nina Nymark Andersen | (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (22) | ![]() | |
6 | 3TV | Hege Riise | (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (25) | ![]() | |
7 | 3TV | Tone Haugen | (1964-02-06)6 tháng 2, 1964 (31) | ![]() | |
8 | 3TV | Heidi Støre (c) | (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (31) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Kristin Sandberg | (1972-03-23)23 tháng 3, 1972 (23) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Linda Medalen | (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (29) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Ann Kristin Aarønes | (1973-01-19)19 tháng 1, 1973 (22) | ![]() | |
12 | 1TM | Reidun Seth | (1966-06-09)9 tháng 6, 1966 (28) | ![]() | |
13 | 2HV | Merete Myklebust | (1973-05-16)16 tháng 5, 1973 (22) | ![]() | |
14 | 3TV | Hege Gunnerød | (1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (21) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Randi Leinan | (1968-04-09)9 tháng 4, 1968 (27) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Marianne Pettersen | (1975-12-04)4 tháng 12, 1975 (19) | ![]() | |
17 | 2HV | Anita Waage | (1971-07-31)31 tháng 7, 1971 (23) | ![]() | |
18 | 3TV | Tone Gunn Frustøl | (1975-06-21)21 tháng 6, 1975 (19) | ![]() | |
19 | 2HV | Agnete Carlsen | (1971-01-15)15 tháng 1, 1971 (24) | ![]() | |
20 | 1TM | Ingrid Sternhoff | (1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (18) | ![]() |
Bảng C
Úc
Huấn luyện viên: Tom Sermanni
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Tracey Wheeler | (1967-09-26)26 tháng 9, 1967 (27) | ![]() | |
2 | 2HV | Sarah Cooper | (1969-08-10)10 tháng 8, 1969 (25) | ![]() | |
3 | 2HV | Jane Oakley | (1966-06-25)25 tháng 6, 1966 (28) | ![]() | |
4 | 3TV | Julie Murray (c) | (1970-04-28)28 tháng 4, 1970 (25) | ![]() | |
5 | 3TV | Cheryl Salisbury | (1974-03-08)8 tháng 3, 1974 (21) | ![]() | |
6 | 2HV | Anissa Tann | (1967-10-10)10 tháng 10, 1967 (27) | ![]() | |
7 | 2HV | Alison Forman | (1969-03-17)17 tháng 3, 1969 (26) | ![]() | |
8 | 2HV | Sonia Gegenhuber | (1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (24) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Angela Iannotta | (1971-03-22)22 tháng 3, 1971 (24) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Sunni Hughes | (1968-09-06)6 tháng 9, 1968 (26) | ![]() | |
11 | 3TV | Kaylene Janssen | (1968-08-18)18 tháng 8, 1968 (26) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Michelle Watson | (1976-06-17)17 tháng 6, 1976 (18) | ![]() | |
13 | 2HV | Traci Bartlett | (1972-05-17)17 tháng 5, 1972 (23) | ![]() | |
14 | 3TV | Denie Pentecost | (1970-04-23)23 tháng 4, 1970 (25) | ![]() | |
15 | 3TV | Kim Lembryk | (1966-02-19)19 tháng 2, 1966 (29) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Lisa Casagrande | (1978-05-29)29 tháng 5, 1978 (17) | ![]() | |
17 | 2HV | Sacha Wainwright | (1972-06-02)2 tháng 6, 1972 (23) | ![]() | |
18 | 2HV | Louise McMurtrie | (1976-04-26)26 tháng 4, 1976 (19) | ![]() | |
19 | 4TĐ | Lizzy Claydon | (1972-11-11)11 tháng 11, 1972 (22) | ![]() | |
20 | 1TM | Claire Nichols | (1975-08-07)7 tháng 8, 1975 (19) | ![]() |
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chung Hồng Liên | (1967-10-27)27 tháng 10, 1967 (27) | ||
2 | 3TV | Vương Lệ Bình | (1973-12-11)11 tháng 12, 1973 (21) | ||
3 | 2HV | Phạm Vận Kiệt | (1972-04-29)29 tháng 4, 1972 (23) | ||
4 | 2HV | Vu Hồng Kì | (1973-02-02)2 tháng 2, 1973 (22) | ||
5 | 3TV | Chu Dương | (1971-01-02)2 tháng 1, 1971 (24) | ||
6 | 3TV | Chu Hoa | (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (26) | ||
7 | 4TĐ | Vi Hải Anh | (1971-05-01)1 tháng 5, 1971 (24) | ||
8 | 3TV | Thủy Khánh Hà | (1966-12-18)18 tháng 12, 1966 (28) | ||
9 | 4TĐ | Tôn Văn (c) | (1973-06-04)4 tháng 6, 1973 (22) | ||
10 | 3TV | Lưu Ái Linh | (1967-02-05)5 tháng 2, 1967 (28) | ||
11 | 3TV | Tôn Khánh Mai | (1966-06-19)19 tháng 6, 1966 (28) | ||
12 | 2HV | Ôn Lợi Dung | (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (26) | ||
13 | 2HV | Ngưu Lệ Kiệt | (1969-12-04)4 tháng 12, 1969 (25) | ||
14 | 3TV | Tạ Huệ Lâm | (1975-01-17)17 tháng 1, 1975 (20) | ||
15 | 4TĐ | Thi Quế Hồng | (1968-02-13)13 tháng 2, 1968 (27) | ||
16 | 3TV | Trần Ngọc Phong | (1970-01-17)17 tháng 1, 1970 (25) | ||
17 | 3TV | Triệu Lợi Hồng | (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (22) | ||
18 | 2HV | Mãn Diễm Linh | (1972-09-11)11 tháng 9, 1972 (22) | ||
19 | 3TV | Lý Ảnh (cầu thủ bóng đá) | (1973-10-21)21 tháng 10, 1973 (21) | ||
20 | 1TM | Cao Hồng | (1967-11-27)27 tháng 11, 1967 (27) |
Đan Mạch
Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dorthe Larsen | (1969-08-08)8 tháng 8, 1969 (25) | ||
2 | 3TV | Louise Hansen | (1975-04-05)5 tháng 4, 1975 (20) | ||
3 | 2HV | Kamma Flæng | (1976-03-30)30 tháng 3, 1976 (19) | ||
4 | 2HV | Lene Terp | (1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (22) | ||
5 | 2HV | Katrine Søndergaard Pedersen | (1977-04-13)13 tháng 4, 1977 (18) | ||
6 | 2HV | Rikke Holm | (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (23) | ||
7 | 3TV | Annette Laursen | (1975-02-06)6 tháng 2, 1975 (20) | ||
8 | 3TV | Lisbet Kolding | (1965-04-06)6 tháng 4, 1965 (30) | ||
9 | 3TV | Helle Jensen (c) | (1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (26) | ||
10 | 3TV | Birgit Christensen | (1976-05-31)31 tháng 5, 1976 (19) | ||
11 | 4TĐ | Gitte Krogh | (1977-05-13)13 tháng 5, 1977 (18) | ||
12 | 3TV | Anne Dot Eggers Nielsen | (1975-11-06)6 tháng 11, 1975 (19) | ||
13 | 4TĐ | Christina Hansen | (1970-06-05)5 tháng 6, 1970 (25) | ||
14 | 4TĐ | Lene Madsen | (1973-03-11)11 tháng 3, 1973 (22) | ||
15 | 3TV | Christine Bonde | (1973-09-28)28 tháng 9, 1973 (21) | ||
16 | 1TM | Helle Bjerregaard | (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (26) | ||
17 | 3TV | Karina Christensen | (1973-07-01)1 tháng 7, 1973 (21) | ||
18 | 2HV | Bettina Allentoft | (1973-11-16)16 tháng 11, 1973 (21) | ||
19 | 3TV | Jeanne Axelsen | (1968-01-03)3 tháng 1, 1968 (27) | ||
20 | 3TV | Christina Petersen | (1974-09-17)17 tháng 9, 1974 (20) |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Tony DiCicco
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Briana Scurry | (1971-09-07)7 tháng 9, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Thori Staples | (1974-04-17)17 tháng 4, 1974 (21) | ![]() | |
3 | 3TV | Holly Manthei | (1976-02-08)8 tháng 2, 1976 (19) | ![]() | |
4 | 2HV | Carla Overbeck (c) | (1968-05-09)9 tháng 5, 1968 (27) | ![]() | |
5 | 3TV | Tiffany Roberts | (1977-05-05)5 tháng 5, 1977 (18) | ![]() | |
6 | 4TĐ | Debbie Keller | (1975-03-24)24 tháng 3, 1975 (20) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Sarah Rafanelli | (1972-06-07)7 tháng 6, 1972 (22) | ![]() | |
8 | 2HV | Linda Hamilton | (1969-06-04)4 tháng 6, 1969 (26) | ![]() | |
9 | 3TV | Mia Hamm | (1972-03-17)17 tháng 3, 1972 (23) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Michelle Akers | (1966-02-01)1 tháng 2, 1966 (29) | ![]() | |
11 | 3TV | Julie Foudy | (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (24) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Carin Gabarra | (1965-01-09)9 tháng 1, 1965 (30) | ![]() | |
13 | 3TV | Kristine Lilly | (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (23) | ![]() | |
14 | 2HV | Joy Fawcett | (1968-02-08)8 tháng 2, 1968 (27) | ![]() | |
15 | 3TV | Tisha Venturini | (1973-03-03)3 tháng 3, 1973 (22) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Tiffeny Milbrett | (1972-10-23)23 tháng 10, 1972 (22) | ![]() | |
17 | 2HV | Jennifer Lalor | (1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (20) | ![]() | |
18 | 1TM | Saskia Webber | (1971-06-13)13 tháng 6, 1971 (23) | ![]() | |
19 | 3TV | Amanda Cromwell | (1970-06-15)15 tháng 6, 1970 (24) | ![]() | |
20 | 1TM | Mary Harvey | (1965-06-04)4 tháng 6, 1965 (30) |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- FIFA Women's World Cup 1995 Lưu trữ 2012-10-14 tại Wayback Machine - Các đội