Bồ Cô

Bồ Cô
Tên bản ngữ
  • 浦姑國
?–?
Vị thếPhong kiến
Thủ đôDoanh Khâu
Ngôn ngữ thông dụngCổ Hán ngữ
Tôn giáo chính
Đa tín ngưỡng
Chính trị
Chính phủHầu
Lịch sử
Thời kỳCổ đại
• Thành lập
?
• Giải thể
?
Kinh tế
Đơn vị tiền tệThẻ tre
Tiền xu

Bồ Cô[1] (tiếng Trung: 浦姑) hoặc Bồ Cổ (tiếng Trung: 薄古) là một phiên thuộc thời Thương Châu, tiếp giáp Hoàng Hà và nằm ở địa phận Sơn Đông hiện nay.

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ "浦姑國" at Baidu Baike (tiếng Trung)
  • Li Feng (2006), Landscape and Power in Early China: The Crisis and Fall of the Western Zhou 1045–771 BC, Cambridge: Cambridge University Press.
  • Shaughnessy, Edward L. (1997), Before Confucius: Studies in the Creation of the Chinese Classics, Albany: State University of New York Press.
  • Sima Qian, “齐太公世家 [House of the Great Duke of Qi]”, Records of the Grand Historian, Guoxue, truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2012. (tiếng Trung)
  • Theobald, Ulrich (2013), “Chinese History: Barbarian Peoples: Yi 夷”, China Knowledge.
  • x
  • t
  • s
Các nước thời Tây Chu
Ân • Ba • Bi • Cát • Cô Trúc • Cử • Chu (邾) • Chu (周) • Chúc • Đại • Đam • Đàm (譚) • Đàm (郯) • Đạo • Đằng • Đặng • Đường • Hàn (寒) • Hàn (韓) • Hình • Hoàng • Hoạt • Hứa • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) • Lã • Lai • Liệu • Lỗ • Ngạc • Nghĩa Cừ • Ngô • Ngu • Ngụy • Nhâm • Nhuế • Nhược • Ôn • Phong • Quản • Đông Quắc (東虢) • Tây Quắc (西虢) • Quyền • Sái • Sở • Sơn Nhung • Tào • Tấn • Tất • Tề • Thẩm • Thân • Thục • Tiêu • Tiết • Tống • Trần • Thiệu • Trịnh • Tùy • Từ • Tức • Vệ • Việt • Vinh • Yên
  • x
  • t
  • s
Các nước thời Xuân Thu
Triều đại
Các nước quan trọng
Lỗ • Ngô • Sái • Sở • Tào • Tần • Tấn • Tề • Tống • Trần • Trịnh • Vệ • Việt • Yên
Các nước khác
Ba • Bi • Cam • Cát • Cô Trúc • Cử • Cối • Củng • Chú • Doãn • Đái • Chu (邾) • Chu (周) • Đại • Đam • Đàm (譚) • Đàm (郯) • Đạo • Đằng • Đặng • Đường • Hàn • Hình • Hoàng • Hoạt • Hứa • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) • Lã • Lai • Lạm • Liệu • Lương • Lưu • Mao • Nghĩa Cừ • Ngu • Ngụy • Nhâm • Nhuế • Nhược • Ôn • Phàn • Quắc • Quyền • Quách • Sùng • Sơn Nhung • Thẩm • Thân • Thục • Thi • Thành • Tiết • Thiệu • Tăng (鄫) • Tăng (曾) • Tùy • Từ • Tức • Tuân • Tiểu Chu • Tiểu Quắc • Ứng • Vinh