Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1970
Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1970 được tổ chức tại Bangkok, Thái Lan từ 9 tháng 12 đến 20 tháng 12 năm 1970.
Huy chương giành được
Event | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam | Hàn Quốc Choi Jae-mo Choi Kil-soo Choi Sang-chul Chung Gang-ji Chung Kyu-poong Hong In-woong Kim Chang-il Kim Ho Kim Jung-nam Kim Ki-bok Kim Ki-hyo Lee Hoe-taik Lee Se-yeon Lim Guk-chan Oh In-bok Park Byung-joo Park Lee-chun Park Soo-duk Park Soo-il Seo Yoon-chan | Cùng chia sẻ danh hiệu | Ấn Độ Altaf Ahmed Amar Bahadur Jerry Bassi Subhash Bhowmick Shiv Das Sukalyan Ghosh Dastidar Mohammed Habib Bandya Kakade Sudhir Karmakar Sheikh Abdul Latif Syed Nayeemuddin Doraiswamy Nataraj Chandreshwar Prasad Magan Singh Rajvi Kalyan Saha Kuppuswami Sampath Surajit Sengupta Ajaib Singh Manjit Singh Shyam Thapa |
Miến Điện Aye Maung Gyi Aye Maung Lay Hla Htay Khin Maung Tint Maung Maung Myint Maung Maung Tin Myo Win Nyunt Pe Khin Soe Paing Than Soe Tin Aung Tin Aung Moe Tin Sein Tin Win Win Maung Ye Nyunt |
Vòng loại
Bảng A
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ấn Độ | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 |
Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | +1 |
Việt Nam Cộng hòa | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | −3 |
Ấn Độ | 2 – 0 | Việt Nam Cộng hòa |
---|---|---|
Mohammed Habeeb 76' Magan Singh 85' |
Thái Lan | 1 – 0 | Việt Nam Cộng hòa |
---|---|---|
Sudtha Sudsaart 41' |
Đội B
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 |
Miến Điện | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 |
Khmer Republic | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 |
Malaysia | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | −4 |
Nhật Bản | 1 – 0 | Malaysia |
---|---|---|
Kamamoto Kunishige 34' |
Miến Điện | 2 – 1 | Khmer Republic |
---|---|---|
Win Maung 26' Myo Win Nyunt | Doeuk Miladrod 90' (ph.đ.) |
Khmer Republic | 0 – 1 | Nhật Bản |
---|---|---|
Yuguchi Eizo 58' |
Nhật Bản | 2 – 1 | Miến Điện |
---|---|---|
Miyamoto Teruki 50' Ueda Tadahiko 75' | Win Maung 28' |
Malaysia | 0 – 2 | Khmer Republic |
---|---|---|
Sleyman Selim 12' Pen Phat 68' |
Bảng C
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | +1 |
Indonesia | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Iran | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 |
Iran | 2 – 2 | Indonesia |
---|---|---|
Ebrahim Ashtiani 37' Ashgar Shafari 77' | Soetjipto Soentoro 71' Iswadi Idris 83' |
Tứ kết
Bảng Aa
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 |
Ấn Độ | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 |
Indonesia | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | −4 |
Indonesia | 1 – 2 | Nhật Bản |
---|---|---|
Jacob Sihasale 74' | Kamamoto Kunishige 40' 64' |
Bảng Bb
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Miến Điện | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | +1 |
Hàn Quốc | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Thái Lan | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 |
Tranh vị trí thứ 5
Bán kết
Nhật Bản | 1 – 2 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Ueda Tadahiko 73' | Chung Gang-Hi 15' Park Yi-Chun 114' |
Tranh huy chương đồng
Tranh huy chương vàng
Huy chương vàng
|
|
Tham khảo
- RSSSF