425 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 440 TCN
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
  • thập niên 410 TCN
  • thập niên 400 TCN
Năm:
  • 428 TCN
  • 427 TCN
  • 426 TCN
  • 425 TCN
  • 424 TCN
  • 423 TCN
  • 422 TCN
425 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory425 TCN
CDXXIV TCN
Ab urbe condita329
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4326
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−368 – −367
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2677–2678
Lịch Bahá’í−2268 – −2267
Lịch Bengal−1017
Lịch Berber526
Can ChiẤt Mão (乙卯年)
2272 hoặc 2212
    — đến —
Bính Thìn (丙辰年)
2273 hoặc 2213
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−708 – −707
Lịch Dân Quốc2336 trước Dân Quốc
民前2336年
Lịch Do Thái3336–3337
Lịch Đông La Mã5084–5085
Lịch Ethiopia−432 – −431
Lịch Holocen9576
Lịch Hồi giáo1078 BH – 1077 BH
Lịch Igbo−1424 – −1423
Lịch Iran1046 BP – 1045 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1062
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch120
Dương lịch Thái119
Lịch Triều Tiên1909

Năm 425 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s