208 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 208 TCN CCVII TCN |
Ab urbe condita | 546 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4543 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −151 – −150 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2894–2895 |
Lịch Bahá’í | −2051 – −2050 |
Lịch Bengal | −800 |
Lịch Berber | 743 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 2489 hoặc 2429 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 2490 hoặc 2430 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −491 – −490 |
Lịch Dân Quốc | 2119 trước Dân Quốc 民前2119年 |
Lịch Do Thái | 3553–3554 |
Lịch Đông La Mã | 5301–5302 |
Lịch Ethiopia | −215 – −214 |
Lịch Holocen | 9793 |
Lịch Hồi giáo | 854 BH – 853 BH |
Lịch Igbo | −1207 – −1206 |
Lịch Iran | 829 BP – 828 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −845 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 337 |
Dương lịch Thái | 336 |
Lịch Triều Tiên | 2126 |
Năm 208 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|