163 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
  • thế kỷ 1 TCN
Thập niên:
  • thập niên 180 TCN
  • thập niên 170 TCN
  • thập niên 160 TCN
  • thập niên 150 TCN
  • thập niên 140 TCN
Năm:
  • 166 TCN
  • 165 TCN
  • 164 TCN
  • 163 TCN
  • 162 TCN
  • 161 TCN
  • 160 TCN
163 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory163 TCN
CLXII TCN
Ab urbe condita591
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4588
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−106 – −105
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2939–2940
Lịch Bahá’í−2006 – −2005
Lịch Bengal−755
Lịch Berber788
Can ChiĐinh Sửu (丁丑年)
2534 hoặc 2474
    — đến —
Mậu Dần (戊寅年)
2535 hoặc 2475
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−446 – −445
Lịch Dân Quốc2074 trước Dân Quốc
民前2074年
Lịch Do Thái3598–3599
Lịch Đông La Mã5346–5347
Lịch Ethiopia−170 – −169
Lịch Holocen9838
Lịch Hồi giáo808 BH – 807 BH
Lịch Igbo−1162 – −1161
Lịch Iran784 BP – 783 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−800
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch382
Dương lịch Thái381
Lịch Triều Tiên2171

Năm 163 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

  • Hiếu Huệ Trương hoàng hậu

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s