1004 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 12 TCN
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
Thập niên:
  • thập niên 1020 TCN
  • thập niên 1010 TCN
  • thập niên 1000 TCN
  • thập niên 990 TCN
  • thập niên 980 TCN
Năm:
  • 1007 TCN
  • 1006 TCN
  • 1005 TCN
  • 1004 TCN
  • 1003 TCN
  • 1002 TCN
  • 1001 TCN
1004 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory1004 TCN
MIII TCN
Ab urbe condita−250
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3747
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−947 – −946
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2098–2099
Lịch Bahá’í−2847 – −2846
Lịch Bengal−1596
Lịch Berber−53
Can ChiBính Tý (丙子年)
1693 hoặc 1633
    — đến —
Đinh Sửu (丁丑年)
1694 hoặc 1634
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1287 – −1286
Lịch Dân Quốc2915 trước Dân Quốc
民前2915年
Lịch Do Thái2757–2758
Lịch Đông La Mã4505–4506
Lịch Ethiopia−1011 – −1010
Lịch Holocen8997
Lịch Hồi giáo1675 BH – 1674 BH
Lịch Igbo−2003 – −2002
Lịch Iran1625 BP – 1624 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1641
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−459
Dương lịch Thái−460
Lịch Triều Tiên1330

1004 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s